Có 3 kết quả:

深深 shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ申申 shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ莘莘 shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ

1/3

shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cosy and comfortable
(2) to repeat endlessly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

numerous

Bình luận 0