Có 3 kết quả:
深深 shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ • 申申 shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ • 莘莘 shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep
(2) profound
(2) profound
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cosy and comfortable
(2) to repeat endlessly
(2) to repeat endlessly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
numerous
Bình luận 0